Có 1 kết quả:
祈望 qí wàng ㄑㄧˊ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hope
(2) to wish
(3) hope
(4) wish
(5) (old) name of an official post
(2) to wish
(3) hope
(4) wish
(5) (old) name of an official post
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0