Có 1 kết quả:

祈望 qí wàng ㄑㄧˊ ㄨㄤˋ

1/1

qí wàng ㄑㄧˊ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hope
(2) to wish
(3) hope
(4) wish
(5) (old) name of an official post

Bình luận 0